Có 2 kết quả:

綠女紅男 lǜ nǚ hóng nán ㄏㄨㄥˊ ㄋㄢˊ绿女红男 lǜ nǚ hóng nán ㄏㄨㄥˊ ㄋㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

young people decked out in gorgeous clothes (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

young people decked out in gorgeous clothes (idiom)

Bình luận 0