Có 2 kết quả:
綠女紅男 lǜ nǚ hóng nán ㄏㄨㄥˊ ㄋㄢˊ • 绿女红男 lǜ nǚ hóng nán ㄏㄨㄥˊ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
young people decked out in gorgeous clothes (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
young people decked out in gorgeous clothes (idiom)
Bình luận 0